Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sematology
[,semə'tɔlədʒi]
|
danh từ
ký hiệu học
Từ điển Pháp - Việt
semer
|
ngoại động từ
gieo
gieo lúa
rải, rắc
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
gieo rắc bất hoà
tung tin vịt
điểm, điểm đầy
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
vượt lên trước đối thủ
gieo gió gặt bão
vung tiền