Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
semaphore
['seməfɔ:]
|
danh từ
xêmapho (hệ thống tín hiệu bằng cách đặt tay hoặc hai lá cờ theo một vị trí nào đó để biểu thị các con chữ của vần chữ cái)
truyền tin bằng xêmapho
cột đèn tín hiệu xe lửa
(quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ
nội động từ
đánh xêmapho; đánh tín hiệu bằng cờ
ngoại động từ
truyền (tin) bằng xêmapho
đánh xêmapho (cho ai) gọi cứu viện
Chuyên ngành Anh - Việt
semaphore
['seməfɔ:]
|
Kỹ thuật
cột tín hiệu
Sinh học
cột tín hiệu