Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
selfless
['selflis]
|
tính từ
không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác
hết lòng quên mình cho con cái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
selfless
|
selfless
selfless (adj)
unselfish, self-sacrificing, altruistic, noble, generous, gallant, self-effacing
antonym: selfish