Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
select
[si'lekt]
|
tính từ
tuyển, được lựa chọn
kén chọn; dành riêng, chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...)
một nhóm chọn lọc những nhà khoa học hàng đầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính
ngoại động từ
lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn (cái tốt nhất, cái phù hợp nhất)
chọn một tặng phẩm
tuyển chọn một thí sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
select
[si'lekt]
|
Kỹ thuật
lựa chọn, phân loại
Sinh học
được lựa chọn, được tuyển chọn || lựa chọn, tuyển chọn
Tin học
lựa chọn Làm nổi bật một phần của tài liệu sao cho chương trình có thể nhận ra được, để thao tác tiếp theo sẽ tác dụng lên phần tài liệu đó theo ý muốn của bạn. Cùng với việc lựa chọn văn bản, bạn còn có thể làm nổi bật/lựa chọn một khoản mục trong hộp danh sách, hoặc lựa chọn một khoản mục của hộp kiểm tra để tắt hoặc mở nó.
Toán học
lọc lựa; chọn (lọc)
Vật lý
lọc lựa; chọn (lọc)
Từ điển Anh - Anh
select
|

select

select (-lekt) verb

1. In general computer use, to specify a block of data or text on screen by highlighting it or otherwise marking it with the intent of performing some operation on it.

2. In database management, to choose records according to a specified set of criteria. See also sort.

3. In information processing, to choose from a number of options or alternatives, such as subroutines or input/output channels.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
select
|
select
select (adj)
  • choice, top quality, first-rate, first-class, excellent, handpicked
    antonym: inferior
  • exclusive, elite, privileged, cliquey, restricted, limited
  • select (v)
    choose, pick, pick out, decide on, opt for, go for (informal), plump for