Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
segment
['segmənt]
|
danh từ
đoạn, khúc, đốt, miếng, múi
một múi cam
(toán học) hình viên phân, hình cầu phân; phần, mảng
đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
hình viên phân
hình cầu phân
ngoại động từ
cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
phân đoạn, phân đốt
Chuyên ngành Anh - Việt
segment
['segmənt]
|
Hoá học
đoạn, vùng
Kinh tế
phần; khúc; đoạn
Kỹ thuật
đoạn, khúc, đốt; xecmăng; cắt từng đoạn, phân đoạn cắt từng đốt
Sinh học
đoạn
Tin học
phân đoạn
Toán học
đoạn; hình phân; xéc măng
Vật lý
đoạn; hình phân; xéc măng
Xây dựng, Kiến trúc
đoạn, mảnh; hình quạt
Từ điển Anh - Anh
segment
|

segment

segment (sĕgʹmənt) noun

1. Any of the parts into which something can be divided: segments of the community; a segment of a television program.

2. Mathematics. a. The portion of a line between any two points on the line. b. The area bounded by a chord and the arc of a curve subtended by the chord. c. The portion of a sphere cut off by two parallel planes.

3. Biology. A clearly differentiated subdivision of an organism or part, such as a metamere.

verb, transitive & intransitive

segmented, segmenting, segments (sĕg-mĕntʹ)

To divide or become divided into segments.

[Latin segmentum, from secāre, to cut.]

segʹmentary (-mən-tĕrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
segment
|
segment
segment (n)
section, part, piece, slice, sector, division, subdivision, fragment, portion, bit, wedge
antonym: whole