Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sect
[sekt]
|
danh từ
nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái
một phái nhỏ của Cơ đốc giáo
viết tắt
phần (nhất là của một tài liệu) ( section )
điều khoản 3, phần 2
Từ điển Anh - Anh
sect
|

sect

sect (sĕkt) noun

1. A group of people forming a distinct unit within a larger group by virtue of certain refinements or distinctions of belief or practice.

2. A religious body, especially one that has separated from a larger denomination.

3. A small faction united by common interests or beliefs.

 

[Middle English secte, from Old French, from Latin secta, course, school of thought from feminine past participle of sequī, to follow.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sect
|
sect
sect (n)
group, clique, faction, camp, party, cult, division, offshoot, branch