Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secretariat
[,sekrə'teəriət]
|
danh từ
bộ phận hành chính của một tổ chức lớn; văn phòng
nhân viên hoặc văn phòng của một Tổng thư ký hoặc của một bộ trưởng chính phủ
The UN secretariat in New York
Cơ quan thư ký của Liên hiệp quốc tại New York
Chuyên ngành Anh - Việt
secretariat
[,sekrə'teəriət]
|
Kinh tế
phòng thư ký
Kỹ thuật
phòng thư ký