Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
secondment
[si'kɔndmənt]
|
danh từ
sự biệt phái
biệt phái hai tháng
một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài