Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seating
['si:tiη]
|
danh từ
(sự sắp xếp) chỗ ngồi; ghế ngồi
đổi mới cách bố trí chỗ ngồi trong rạp hát
các cách sắp xếp chỗ ngồi
chúng ta có bao nhiêu chỗ người?