Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seat-belt
['si:t'belt]
|
danh từ
đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
xin thắt đai an toàn!