Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seagoing
['si:,gouiη]
|
tính từ
(nói về tàu thuyền) vượt biển; (nói về người) đi biển
tàu biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seagoing
|
seagoing
seagoing (adj)
oceangoing, seafaring, maritime, nautical, marine