Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scot
[skɔt]
|
danh từ
(sử học) tiền góp, tiền thuế
phải chịu tiền đóng góp thuế má
( Scot ) người Xcốt-len