Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scorching
['skɔ:t∫iη]
|
tính từ
rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu
một ngày rất nóng
Chuyên ngành Anh - Việt
scorching
['skɔ:t∫iη]
|
Kỹ thuật
sự cháy xém, sự thiêu đốt
Sinh học
sự cháy xém, sự thiêu đốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scorching
|
scorching
scorching (adj)
boiling, baking, sweltering, sizzling, blazing, burning, blistering, roasting (informal)
antonym: freezing