Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scenario
[si'nɑ:riou]
|
danh từ, số nhiều scenarios
kịch bản (phim, kịch)
viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh