Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scattered
['skætəd]
|
tính từ
lác đác; lưa thưa; rải rác
một vài khu định cư thưa thớt
Chuyên ngành Anh - Việt
scattered
['skætəd]
|
Hoá học
phân tán, rải tác
Kỹ thuật
phân tán, rải tác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scattered
|
scattered
scattered (adj)
  • dispersed, distributed, strewn, sprinkled, disseminated, spread, speckled, spread out, dotted
    antonym: concentrated
  • infrequent, isolated, discrete, separate, occasional, sporadic
    antonym: frequent