Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scatter
['skætə]
|
danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
tầm phân bố (đạn)
số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
một trận mưa đá rơi lả tả
ngoại động từ
tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
gieo hạt giống
rải sỏi lên mặt đường
làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
làm tan (mây, hy vọng...)
toả (ánh sáng)
lia, quét (súng)
Chuyên ngành Anh - Việt
scatter
['skætə]
|
Hoá học
phân tán, rải rác
Kỹ thuật
tán xạ, tản mạn
Sinh học
phát tán
Toán học
tán xạ, tản mạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scatter
|
scatter
scatter (v)
  • throw, strew, fling, toss, sprinkle, distribute, disseminate, dot
    antonym: collect
  • disperse, spread out, spread, flee, take flight, break up, fly away, fly apart
    antonym: gather