Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scary
['skeəri]
|
tính từ so sánh
làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn
một câu chuyện ma rùng rợn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scary
|
scary
scary (adj)
frightening, creepy (informal), chilling, terrifying, petrifying, daunting, forbidding, bloodcurdling, intimidating, menacing, startling, alarming, worrying
antonym: reassuring