Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scandalous
['skændələs]
|
tính từ
chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
hành vi/câu chuyện/những quyển sách đáng hổ thẹn
gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scandalous
|
scandalous
scandalous (adj)
shocking, outrageous, disgraceful, immoral, shameful, indecent, disreputable, appalling, reprehensible, wicked
antonym: admirable