Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saxophone
['sæksəfoun]
|
danh từ
(âm nhạc) kèn xắc-xô (như) sax
Từ điển Anh - Anh
saxophone
|

saxophone

 

 

saxophone (săkʹsə-fōn) noun

Music.

A woodwind instrument with a single-reed mouthpiece and a usually curved conical metal tube, including soprano, alto, tenor, and baritone sizes.

[After Sax, name of 19th-century Belgian instrument-making family.]

saxʹophonist noun