Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sax
[sæks]
|
danh từ
búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)
(thông tục) kèn xắc-xô (như) saxophone