Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sandman
['sændmæn]
|
danh từ
sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ
( the sandman ) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ)
ông ba bị đến đấy! (doạ để trẻ ngủ ngay)