Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sanction
['sæηk∫n]
|
danh từ
sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
với sự đồng ý của tác giả
sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán)
luật pháp, sắc lệnh
hình phạt (như) vindicatory ( punitive ) sanction
sự trừng phạt
sự khen thưởng (như) remuneratory sanction
ngoại động từ
phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
ban quyền, ủng hộ, cho phép
luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
khuyến khích (một hành động)