Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sanction
['sæηk∫n]
|
danh từ
sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
với sự đồng ý của tác giả
sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán)
luật pháp, sắc lệnh
hình phạt (như) vindicatory ( punitive ) sanction
sự trừng phạt
sự khen thưởng (như) remuneratory sanction
ngoại động từ
phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
ban quyền, ủng hộ, cho phép
luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
khuyến khích (một hành động)
Chuyên ngành Anh - Việt
sanction
['sæηk∫n]
|
Kinh tế
phạt, chế tài; phê chuẩn
Kỹ thuật
phạt, chế tài; phê chuẩn
Từ điển Anh - Anh
sanction
|

sanction

sanction (săngkʹshən) noun

1. Authoritative permission or approval that makes a course of action valid. See synonyms at permission.

2. Support or encouragement, as from public opinion or established custom.

3. A consideration, an influence, or a principle that dictates an ethical choice.

4. a. A law or decree. b. The penalty for noncompliance specified in a law or decree.

5. A penalty, specified or in the form of moral pressure, that acts to ensure compliance or conformity.

6. A coercive measure adopted usually by several nations acting together against a nation violating international law.

verb, transitive

sanctioned, sanctioning, sanctions

1. To give official authorization or approval to: "The president, we are told, has sanctioned greed at the cost of compassion" (David Rankin).

2. To encourage or tolerate by indicating approval. See synonyms at approve.

 

[Middle English, enactment of a law, from Old French, ecclesiastical decree, from Latin sānctiō, sānctiōn-, binding law, penal sanction, from sānctus, holy. See sanctify.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sanction
|
sanction
sanction (n)
  • authorization, permission, approval, agreement, consent, endorsement
    antonym: prohibition
  • support, approval, encouragement, agreement, affirmation, favor
  • restriction, penalty, ban, punishment, injunction, action, measure
  • sanction (v)
    authorize, permit, approve, allow, pass, endorse, OK (informal)
    antonym: veto