Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salutary
['sæljutri]
|
tính từ
bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt
bài luyện tập bổ ích
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salutary
|
salutary
salutary (adj)
helpful, useful, beneficial, constructive, valuable, productive