Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salty
['sɔ:lti]
|
tính từ
chứa vị muối, có vị muối; có muối, mặn
có hương vị của biển cả
sắc sảo; chua chát; sinh động, mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói..)
tính hài hước sắc sảo của chị ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
salty
['sɔ:lti]
|
Kỹ thuật
muối, có muối, mặn
Sinh học
muối, có muối, mặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salty
|
salty
salty (adj)
salt, saline, brackish, salted, briny
antonym: sweet