Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saltpetre
[sɔ:lt'pi:tə]
|
Cách viết khác : saltpeter [sɔ:lt'pi:tə]
danh từ
Xan-pét; ni-trát ka-li (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Na-tri ni-trát
Chuyên ngành Anh - Việt
saltpetre
[sɔ:lt'pi:tə]
|
Kỹ thuật
kalixanpet
Sinh học
kalixanpet