Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salaam
[sə'lɑ:m]
|
danh từ
kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông
kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay phải áp vào trán
nội động từ
chào kiểu Xalam
chào ai kiểu xalam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salaam
|
salaam
salaam (n)
greeting, salutation, acknowledgment, nod, bow
salaam (v)
greet, bow, salute, nod, acknowledge