Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saint
[seint]
|
danh từ
(viết tắt) St thánh, vị thánh (trong đạo Cơ đốc)
thánh Paul, thánh Vincent
( số nhiều) (viết tắt) SS các Thánh
người trong sạch, người thánh thiện
điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
( (thường) số nhiều) thánh (người đã chết và đang ở trên thiên đường)
ông thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)
về chầu Diêm vương
người đã quá cố
ngoại động từ
phong thánh; coi là thánh; gọi là thánh
Từ điển Anh - Anh
saint
|

saint

saint (sānt) noun

Abbr. S., St.

1. a. Theology. A person officially recognized, especially by canonization, as being entitled to public veneration and capable of interceding for people on earth. b. A person who has died and gone to heaven. c. Saint A member of any of various religious groups, especially a Latter-Day Saint.

2. An extremely virtuous person.

verb, transitive

sainted, sainting, saints

To name, recognize, or venerate as a saint; canonize.

[Middle English, from Old French, from Late Latin sānctus, from Latin, holy past participle of sancīre, to consecrate.]