Hoá học
yên, vòm, đèo; nếp lồi; tấm, đệm, miếng lót
Kỹ thuật
yên, vòm, đèo; nếp lồi; tấm, đệm, miếng lót
Sinh học
yên
Toán học
yên ngựa, mặt yên ngựa
Vật lý
yên ngựa, mặt yên ngựa
Xây dựng, Kiến trúc
bàn trượt; bàn dao; êtô (máy tiện vít); cái yên; đế; mặt đế; ổ đứng