Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sacrilege
['sækrilidʒ]
|
danh từ
hành động thiếu tôn kính một vật hoặc nơi linh thiêng; tội phạm thượng, tội báng bổ thánh thần
lấy cắp thánh giá trên bàn thờ là (một) tội xúc phạm thánh thần
cô ấy coi sự thiệt hại gây ra cho bức tranh như là một sự phạm thượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sacrilege
|
sacrilege
sacrilege (n)
blasphemy, violation, irreverence, desecration, disrespect, profanity
antonym: piety