Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sờm sỡ
[sờm sỡ]
|
Use too familiar a language (with a woman)
Từ điển Việt - Việt
sờm sỡ
|
tính từ
nhờ ai cũng dựa tiếng thơm, tiếng gì xuân nữa mà sờm sỡ ai (Hà Thành Thất Thủ Ca)