Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sàm sỡ
[sàm sỡ]
|
Be too familiar; take liberties (with woman).
I fear my bold request might give offense
Từ điển Việt - Việt
sàm sỡ
|
tính từ
cử chỉ thô bỉ trong giao tiếp giữa nam và nữ
sợ lần khân quá ra sàm sỡ chăng (Truyện Kiều)