Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sớm sủa
[sớm sủa]
|
Earlier than usual.
To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards.
Từ điển Việt - Việt
sớm sủa
|
tính từ
sớm hơn thời điểm đã định
ăn cơm sớm sủa để học bài; tranh thủ đi cho sớm sủa