Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sổ cái
[sổ cái]
|
(kế toán) ledger
Post: To transfer (an item) to a ledger
Từ điển Việt - Việt
sổ cái
|
danh từ
quyển sổ lớn của nhà hàng, ghi mọi việc xuất nhập
kiểm tra sổ cái vào ngày cuối tuần