Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sọt rác
[sọt rác]
|
dustbin; garbage can; trashcan; wastebasket; rubbish bin
To throw waste paper into the garbage can/dustbin
Is this fit for the dustbin?; Is this fit for the garbage can?
To scavenge in/through the dustbins for something
Từ điển Việt - Việt
sọt rác
|
danh từ
đồ đựng rác
vứt vỏ cam vào sọt rác
người vô dụng
người chồng như thế đáng vứt vào sọt rác