Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sịt
[sịt]
|
Of a dull black; livid.
To have livid lips
Sniff.
To sniff noisily, to snufle.
To snuffle through one's nose.
To weep and sniff noisily.
Từ điển Việt - Việt
sịt
|
động từ
hít mạnh