Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sậy
[sậy]
|
reed
Man is a thinking reed
Chuyên ngành Việt - Anh
sậy
[sậy]
|
Sinh học
reed
Từ điển Việt - Việt
sậy
|
danh từ
cây cùng họ lúa, thân cứng lá dài, mọc ven bờ nước
hò voi bắn súng sậy (tục ngữ)