Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sất
[sất]
|
(particle of emphasis) [Nothing] at all.
There is nothing at all.
Từ điển Việt - Việt
sất
|
trạng từ
Từ nhấn mạnh ý phủ định.
Tìm cả buổi sáng chẳng được gì sất.