Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súng máy
[súng máy]
|
machine-gun
They responded with a spurt/burst of machine-gun fire
Machine-gunner
Từ điển Việt - Việt
súng máy
|
danh từ
tên chung các loại súng tự động bắn liên thanh
(...) trong xưởng vang lên phát súng máy (Nguyễn Văn Bổng)