Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rã]
|
Crumble, fall off.
The flower's petals fell off.
To waste one's breath.
go to pieces; crumble; disintegrate; dissociate
use up one's words
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
rơi ra, không còn liên kết với nhau
hoa rã cánh
làm cho mất tác dụng
mệt rã người
không còn tổ chức
rã cuộc chơi