Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọt mép
[bọt mép]
|
danh từ
foam, froth; spittle, saliva
Chuyên ngành Việt - Anh
bọt mép
[bọt mép]
|
Kỹ thuật
lather
Sinh học
lather
Từ điển Việt - Việt
bọt mép
|
danh từ
chất lỏng chảy ra hai bên mép người và một số động vật
thằng bé bị động kinh sùi cả bọt mép