Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
run lẩy bẩy
[run lẩy bẩy]
|
quiver, shudder, tremble
shake with anger
Từ điển Việt - Việt
run lẩy bẩy
|
động từ
tay run đến mức cầm không vững