Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruling
['ru:liη]
|
danh từ
sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối
sự quyết định (của quan toà..)
sự kẻ (giấy)
tính từ
thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả; chi phối
giới cầm quyền
sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
hiện hành
giá cả hiện hành
Chuyên ngành Anh - Việt
ruling
['ru:liη]
|
Kỹ thuật
đường sinh
Vật lý
sự rạch
Từ điển Anh - Anh
ruling
|

ruling

ruling (rʹlĭng) adjective

1. Exercising control or authority: the ruling junta; ruling circles of the government.

2. Predominant: the ruling principle.

noun

1. The act of governing or controlling.

2. An authoritative or official decision: a court ruling.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruling
|
ruling
ruling (adj)
presiding, reigning, governing, dominant, sovereign, chief
antonym: subordinate