Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ruột
[ruột]
|
bowel; gut; intestine
xem săm
full
Full brother/sister
own
This is my own daughter
Chuyên ngành Việt - Anh
ruột
[ruột]
|
Kỹ thuật
bowel
Sinh học
bowel
Xây dựng, Kiến trúc
intestine
Từ điển Việt - Việt
ruột
|
danh từ
ống tiêu hoá từ cuối dạ dày đến hậu môn
phần bên trong của một số vật
ruột bút chì; ruột phích nước
phần được coi là sức chịu đựng của con người
ruột đau như cắt; cánh buồm bao quản gió xiêu, nhớ em ruột thắt chín chiều quặn đau (ca dao)
tính từ
mối quan hệ giữa cha mẹ, con cái, dòng tộc
chị em ruột; bác ruột
gần gũi như ruột thịt
khách hàng ruột