Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ruồi
[ruồi]
|
fly; housefly
To swat a fly
Fly swatter
Chuyên ngành Việt - Anh
ruồi
[ruồi]
|
Kỹ thuật
fly
Sinh học
fly
Từ điển Việt - Việt
ruồi
|
danh từ
bọ có cánh, có vòi hút, mang vi trùng truyền bệnh đường ruột
mật ngọt chết ruồi (tục ngữ); cái thớt có mùi tanh ruồi mới đậu