Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rooster
['ru:stə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống nhà (như) cock
Từ điển Anh - Anh
rooster
|

rooster

 

rooster (rʹstər) noun

1. a. An adult male chicken. b. An adult male of other birds.

2. A person regarded as cocky or pugnacious.