Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rookie
['ruki]
|
Cách viết khác : rooky ['ruki]
danh từ
(quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
một trung vệ mới non choẹt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rookie
|
rookie
rookie (n)
beginner, novice, recruit, trainee, learner, apprentice, neophyte, greenhorn, tyro
antonym: old hand