Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rocker
['rɔkə]
|
danh từ
miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu lắc (của trẻ con)
ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
(từ lóng) cái đầu
nút mở tắt (như) rocker switch
giầy trượt băng (đế cao và cong)
vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
( Rocker ) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng
dở hơi; điên rồ
Chuyên ngành Anh - Việt
rocker
['rɔkə]
|
Hoá học
sàng đãi vàng; bộ phận cân bằng
Kỹ thuật
sàng đãi vàng; bộ phận cân bằng
Xây dựng, Kiến trúc
bộ phận cân bằng; khung lắc (cơ cấu Norton) đòn bẩy (thiết bị vạch chính xác); thanh trượt, thanh truyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rocker
|
rocker
rocker (n)
rock fan, fan, devotee, aficionado, music lover, teddy boy, ted