Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robust
[rou'bʌst]
|
tính từ
tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
một thanh niên cường tráng
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
không tinh vi; thô
mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)
Chuyên ngành Anh - Việt
robust
[rou'bʌst]
|
Kỹ thuật
khoẻ, mập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robust
|
robust
robust (adj)
healthy, hearty, strong, tough, forceful, stout, hardy, vigorous
antonym: weak