Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rivulet
['rivjulit]
|
danh từ
dòng suối nhỏ; lạch; ngòi
mồ hôi chảy ròng ròng trên trán hắn
Chuyên ngành Anh - Việt
rivulet
['rivjulit]
|
Hoá học
dòng suối nhỏ, lạch
Kỹ thuật
suối, dòng chảy nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
suối, dòng chảy nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rivulet
|
rivulet
rivulet (n)
stream, brook, gully, creek, burn